|
PHÒNG GD & ĐT THỚI LAI TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN NHẬN ĐỠ ĐẦU HỌC SINH
CÓ HOÀN CẢNH ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN. NĂM HỌC: 2013-2014
| TT | HỌ VÀ TÊN CBGV | HỌ VÀ TÊN HS | Lớp | HOÀN CẢNH GIA ĐÌNH | Ghi chú |
| 01 | Bùi Thị Bích Sơn | Nguyễn Hữu Nghĩa | 6A1 | Có sổ nghèo, cha mẹ làm mướn, nuôi 3 anh em đi học. | |
| 02 | Đỗ Thị Lan | Nguyễn Thành Luân | 6A2 | Có sổ nghèo, 2 anh em đi học, nhà lá | |
| 03 | Nguyễn Chúc Mừng | Nguyễn Phú Trọng | 6A2 | Có sổ nghèo, không ruộng, nhà lá | |
| 04 | Nguyễn Kim Mỹ | Tạ Nguyễn Trung Toàn | 6A2 | Không sống với mẹ, cha làm mướn | |
| 05 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Bùi Quang Nhân | 6A3 | Không có ruộng, làm mướn | 2 anh em |
| 06 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Bùi Quang Tuấn | 8A7 | Không có ruộng, làm mướn | |
| 07 | Võ Hồng Thái | Dương Tuấn Kiệt | 6A3 | Mồ côi cha | |
| 08 | Phạm Văn Lục | Lê Thị Chung | 6A4 | Có sổ nghèo, 4 anh em | 2 chị em |
| 09 | Phạm Văn Lục | Lê Thị Thủy | 6A4 | Có sổ nghèo, 4 anh em | |
| 10 | Trần Phạm Duy Anh | Huỳnh Thị Thùy | 6A4 | Mẹ bệnh, cha làm mướn | |
| 11 | Phan Quốc Tuấn | Lê Hữu Nghị | 6A5 | Không có cha mẹ, sống với ông nội | |
| 12 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Nguyễn Minh Duy | 6A6 | Ba mất, mẹ làm mướn | |
| 13 | Lê Thị Phương Thanh | Lê Thị Lan Anh | 6A6 | Không có ruộng, làm mướn, ko có xe đạp | |
| 14 | Nguyễn Hoàng Ân | Nguyễn Phúc Thịnh | 6A6 | Gia đình làm mướn | |
| 15 | Phạm Thị Hồng Như | Nguyễn Quốc Toàn | 6A6 | Mẹ bệnh thận, cha làm mướn | |
| 16 | Phạm Kim Ngân | Nguyễn Thị Thảo | 6A6 | Cha mất, mẹ làm ở xa, ở ngoại | |
| 17 | Mai Thị Kim Chi | Nguyễn Minh Toàn | 6A6 | Có sổ nghèo, mẹ bệnh | |
| 18 | Nguyễn Quốc Nhựt | Nguyễn Thị Anh Thư | 6A6 | Cha mất, mẹ bị bệnh | |
| 19 | Dương Quốc Tiến | Nguyễn Đăng Khoa | 6A7 | Cha mẹ ly hôn, sống với nội | |
| 20 | Châu Thị Liên | Trần Thị My | 6A9 | Không có ruộng, sống với cha | |
| 21 | Phạm Thị Kim Vàng | Trần Thị Trúc Linh | 6A9 | Không có ruộng, làm mướn | |
| 22 | Lê Thị Út | Nguyễn Văn Hiếu | 6A9 | Mồ côi cha | |
| 23 | Trần Lan Thảo | Nguyễn Hồng Phát | 6A10 | Không có ruộng, làm mướn | |
| 24 | Trần Thị Yến Ly | Nguyễn Thị Yến Nhi | 6A10 | Không có ruộng, cha mẹ đi làm xa, không có xe đạp | |
| 25 | Nguyễn Đắc Thắng | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 6A10 | cha mẹ làm mướn | |
| 26 | Ngô Thị Phương Thảo | Nguyễn Thị Trúc Ly | 6A10 | cha mẹ làm mướn | |
| 27 | Nguyễn Duy Linh | Trần Khánh Duy | 6A10 | Cha mẹ làm xa, sống với ngoại | |
| 28 | Hồ Thị Diệu Hiền | Nguyễn Văn Bảo | 7A1 | Hộ nghèo | |
| 29 | Nguyễn Thị Đạm | Nguyễn Hoàng Thông | 7A1 | Hộ nghèo | |
| 30 | Trần Ngọc Linh | Phan Gia Linh | 7A2 | Sống với ngoại | |
| 31 | Nguyễn Thị Hồng | Phạm Văn Mãi | 7A2 | Làm thuê làm mướn | |
| 32 | Nguyễn Hoàng Ân | Trương Thị Thanh Tuyền | 7A2 | Làm thuê làm mướn | |
| 33 | Lê Trung Bình | Trần Thị Tú Trinh | 7A2 | Làm thuê làm mướn | |
| 34 | Trần Thanh Hồng | Lê Tấn Dương | 7A3 | Hộ nghèo, gia đình làm thuê, cá biệt | |
| 35 | Trần Thị Cho | Trần Phương Anh | 7A3 | Hộ nghèo, gia đình làm thuê | |
| 36 | Trần Thị Mỹ Thuận | Đặng Minh Kha | 7A4 | Cha mẹ làm mướn, không có xe đạp | |
| 37 | Trần Thị Minh Tuyết | Đào Oanh | 7A4 | Cha mẹ làm mướn, không có xe đạp | |
| 38 | Trần Thị Hằng | Võ Đức Tài | 7A4 | Cha mẹ làm mướn | |
| 39 | Nguyễn Thị Trúc Vy | Danh Văn Châu Giang | 7A4 | Có sổ nghèo | |
| 40 | Nguyễn Thị Diễm Thúy | Nguyễn Đăng Khánh | 7A6 | Mẹ làm mướn, bản thân bệnh tim | |
| 41 | Hồ Thanh Long | Liêu Thuận | 7A6 | Dân tộc khơme, hộ nghèo, cá biệt | |
| 42 | Đặng Quốc Việt | Liêu Nhựt | 7A6 | Dân tộc khơme, hộ nghèo, cá biệt | |
| 43 | Tạ Thị Kiều Tiên | Liêu Hoàng Huy | 7A6 | Dân tộc khơme, hộ nghèo, cá biệt | |
| 44 | Trần Thị Bích Thơ | Liêu Thành Công | 7A6 | Dân tộc khơme, hộ nghèo, cá biệt | |
| 45 | Lê Thị Hồng Nở | Liêu Văn Ngọc | 7A7 | Dân tộc khơme, hộ nghèo, cá biệt | |
| 46 | Phạm Thị Cúc | Nguyễn Hoàng Hiệp | 7A7 | Cha mẹ làm mướn | |
| 47 | Võ Thị Hồng Nhung | Phạm Thị Phường | 7A9 | Mẹ mất, hộ nghèo | |
| 48 | Vũ Thị Sâm | Nguyễn Tiến Phát | 7A9 | Làm thuê làm mướn | |
| 49 | Lê Thị Kiều Tiên | Trần Thanh Nhàn | 7A11 | Có sổ nghèo | |
| 50 | Nguyễn Văn Dũng | Thạch Hoàng | 7A11 | Có sổ nghèo | |
| 51 | Dương Quốc Tiến | Trần Ngọc Gấm | 8A1 | Không có ruộng, làm mướn | |
| 52 | Nguyễn Chí Thề | Ng. Thanh Quốc Dương | 8A1 | Không có ruộng, làm mướn | |
| 53 | Trần Thị Thiều | Nguyễn Hồng Mơ | 8A1 | Sống với ngoại | |
| 54 | Nguyễn Thị Ngọc Phượng | Trần Văn Hảo | 8A1 | Mồ côi | |
| 55 | Ngô Thị Phương Thảo | Nguyễn Thị Kim Nguyệt | 8A2 | Ở với ông bà ngoại | |
| 56 | Nguyễn Thúy Hoàng | Huỳnh Thị Thúy Nhung | 8A4 | Sống với cha | |
| 57 | Trần Bá Duy | Trần Thị Yến Nhi | 8A6 | Sổ nghèo, cha mẹ làm mướn | |
| 58 | Nguyễn Hồng Kha | Trần Công Thành | 8A8 | Không có ruộng, làm mướn | |
| 59 | Nguyễn Thị My | Nguyễn Văn Rin | 8A8 | Cha mẹ đi làm xa | |
| 60 | Đào Thanh Liêm | Nguyễn Duy Thơ | 8A9 | Không có ruộng, làm mướn | |
| 61 | Tạ Thị Kiều Tiên | Nguyễn Minh Hiếu | 8A10 | Không có ruộng, làm mướn | |
| 62 | Huỳnh Thị Hồng Thắm | Đào Trọng Nghĩa | 8A10 | Không có ruộng, làm mướn | |
| 63 | Âu Kim Thy | Trần Quốc Việt | 9A1 | Gia đình khó khăn | |
| 64 | Âu Kim Thy | Lê Long Biển Anh | 9A1 | Có sổ nghèo, gia đình khó khăn | |
| 65 | Trần Thị Mỹ Nga | Nguyễn Bùi Khởi | 9A2 | 3 anh em đi học, gia đình khó khăn | |
| 66 | Trần Anh Tuấn | Nguyễn Thị Phương Nhã | 9A3 | Gia đình làm mướn | |
| 67 | Nguyễn Thu Trúc | Hồ Thị Long Anh | 9A4 | Gia đình khó khăn | |
| 68 | Nguyễn Thanh Hoàng | Nguyễn Tuấn Tài | 9A5 | Không sống với cha mẹ, HS cá biệt | |
| 69 | Đặng Thị Mai Trinh | Tôn Cao Qúy | 9A5 | Gia đình làm thuê làm mướn, HS cá biệt | |
| 70 | Võ Văn Toại | Nguyễn Long Hậu | 9A6 | Không sống với cha mẹ, HS cá biệt | |
| 71 | Ngô Thị Hiền | Huỳnh Văn Nhiều | 9A6 | Không có mẹ, làm mướn | |
| 72 | Phan Thị Minh Hằng | Nguyễn Hữu Luận | 9A6 | Không có cha, gia đình làm mướn | |
| 73 | Phạm Thị Thanh Hương | Lê Văn Được | 9A6 | Không sống với cha mẹ | |
| 74 | Nguyễn Chí Thề | Đỗ Văn Toàn | 9A7 | Cha mẹ ly dị, mẹ làm mướn | |
| 75 | Phan Thị Thúy Kiều | Lê Thiện Trí | 9A7 | Ba mất, mẹ làm mướn | |
| 76 | Trần Quang Nhựt | Phan Vũ Luân | 9A7 | Có sổ nghèo,HS cá biệt | |
| 77 | Nguyễn Thị Loan | Thạch Thanh Thủy | 9A7 | Có sổ nghèo, làm mướn | |
| 78 | Nguyễn Việt Tiến Vũ | Nguyễn Thanh Tùng | 9A8 | Mồ côi |
|
HIỆU TRƯỞNG ( Đã ký) Phạm Vă Lục |
Thị Trấn Thới Lai, ngày 19 tháng 09 năm 2013 Người lập bảng ( Đã ký) Phạm Kim Ngân |




